Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân quỳ


[chân quỳ]
Curved leg, console; cantilever
lư hương chân quỳ
a curved-legged incense burner
bàn chân quỳ
a console-table



Curved leg, console
lư hương chân quỳ a curved-legged incense burner
bàn chân quỳ a console-table


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.